Có 2 kết quả:

对抗煸动 duì kàng biān dòng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ對抗煸動 duì kàng biān dòng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anti-inflammatory (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

anti-inflammatory (medicine)

Bình luận 0